Tìm hiểu về cây Tai mèo
Cây tai mèo là một loài cây nhỡ, cao từ 1-3m. Lá của cây rất đa dạng, có phiến lá hình trái xoan, dạng tim, chia thùy hoặc không chia, và thường có răng. Lá có chiều dài từ 10-20cm và chiều rộng từ 5-24cm, hơi có lông nhung và có thể có lông hình sao hoặc không. Mặt dưới lá cây tai mèo có nhiều lông hơn so với mặt trên. Hoa của cây có màu tía và thường xếp thành 3-5 cái ở nách hoặc đầu cuối các nhánh có lá. Quả của cây có dạng nang, cao khoảng 4cm, phía đỉnh cụt và rộng hơn ở gốc, có 5 góc có cánh, hầu như nhẵn và mở ở đỉnh. Hạt của cây rất nhiều, hình trứng ngược, dài khoảng 2mm và hơi sần sùi.Cây tai mèo có khả năng ra hoa quả quanh năm, tuy nhiên thời điểm chính để cây ra hoa quả là vào tháng 5-6 và quả có thể thu hoạch từ tháng 7-11.
Cả rễ và lá của cây tai mèo được sử dụng trong y học với tên gọi là Radix et Folium Abromae Augustae. Cây phân bố từ Ấn Độ, qua Nam Trung Quốc, Việt Nam và các nước Nam Á châu tới Bắc Úc. Ở Việt Nam, cây thường mọc ở các đồi cây bụi và các bãi ven suối trong rừng. Cây cũng thường được trồng để lấy sợi vỏ làm dây chống ẩm tốt.
Rễ và lá của cây tai mèo có vị hơi đắng và tính bình. Chúng có tác dụng hoạt huyết tán ứ, tiêu thũng và tiếp cốt. Vỏ rễ của cây có tác dụng điều kinh, tăng trương lực tử cung nhưng không có ảnh hưởng đáng chú ý đối với dạ dày và ruột.
Rễ và lá của cây tai mèo có vị hơi đắng và tính bình. Chúng có tác dụng hoạt huyết tán ứ, tiêu thũng và tiếp cốt. Vỏ rễ của cây có tác dụng điều kinh, tăng trương lực tử cung nhưng không có ảnh hưởng đáng chú ý đối với dạ dày và ruột.
>>> Ý nghĩa và cách trồng cây trường sinh
Công dụng, chỉ định và phối hợp
Lá non và lá bánh tẻ của cây Tai mèo được tước bỏ gân cứng, vò kỹ và thái nhỏ để dùng nấu canh. Canh này có vị nhớt và mùi thơm giống như rau bí. Nhân dân sử dụng vỏ rễ để chữa bại liệt, lậu và điều kinh.
Ở Trung Quốc, cả rễ và lá của cây Tai mèo được dùng làm thuốc để trị đòn ngã gãy xương, kinh nguyệt không đều và mụn nhọt sưng đỏ.
Ở Ấn Độ, vỏ rễ được sử dụng để chữa đau bụng kinh và điều kinh ở các trường hợp sung huyết. Lá của cây Tai mèo có thể được hãm uống để chữa bệnh lậu với liều 2g dịch rễ tươi mỗi ngày, trộn với hột tiêu. Nó cũng được sử dụng làm thuốc lợi trung tiện và lợi tiêu hoá.
Về tính vị và tác dụng, cả rễ và lá của cây Tai mèo có vị hơi đắng, tính bình và tác dụng hoạt huyết tán ứ, tiêu thũng và tiếp cốt. Vỏ rễ của cây Tai mèo có tác dụng điều kinh và tăng trương lực tử cung, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến dạ dày và ruột.
Ở Trung Quốc, cả rễ và lá của cây Tai mèo được dùng làm thuốc để trị đòn ngã gãy xương, kinh nguyệt không đều và mụn nhọt sưng đỏ.
Ở Ấn Độ, vỏ rễ được sử dụng để chữa đau bụng kinh và điều kinh ở các trường hợp sung huyết. Lá của cây Tai mèo có thể được hãm uống để chữa bệnh lậu với liều 2g dịch rễ tươi mỗi ngày, trộn với hột tiêu. Nó cũng được sử dụng làm thuốc lợi trung tiện và lợi tiêu hoá.
Về tính vị và tác dụng, cả rễ và lá của cây Tai mèo có vị hơi đắng, tính bình và tác dụng hoạt huyết tán ứ, tiêu thũng và tiếp cốt. Vỏ rễ của cây Tai mèo có tác dụng điều kinh và tăng trương lực tử cung, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến dạ dày và ruột.